Chế độ điều khiển | Màn hình hiển thị LCD |
Bàn mài mòn | ≥ 125mm |
hình Lissajous | 60±1mm x 60±1mm |
Kiểm tra áp suất
| A) Giá đỡ mẫu: (198 ±2)g B) Mảnh tải lớn hơn: (597±5)g C) Tổng khối lượng: (795±7)g, đối với quần áo bảo hộ lao động, vải bọc, khăn trải giường và vải dùng trong kỹ thuật (áp suất danh nghĩa là 12kpa) |
A) Giá đỡ mẫu: (198 ±2)g B) Mảnh tải nhỏ hơn: (397±5)g C) Tổng khối lượng: (595±7)g, đối với quần áo và hàng dệt gia dụng, không bao gồm vải bọc và khăn trải giường (áp suất danh nghĩa là 9kpa) | |
Diện tích tiếp xúc của giá đỡ mẫu vật | 645 ± 5mm2 |
Tốc độ quay | 47,5 ± 2,5 vòng/phút |
Nhấn trọng lượng
| Khối lượng : (2,5 ± 0,5) kg |
Đường kính: (120 ± 10) mm |